Phân tích dữ kiện rời rạc

June 3, 2013 by Admin

Phân tích dữ kiện rời rạc from Kinh Nguyen

5. iii Từ đối chiếu và chỉ mụcMức ảnh hưởng trung vị: Median effective level,19Mô hình bão hòa: Saturated model, 21Mô hình logit tỉ số-tiếp diễn: Continuation-ratiologit model, 25Mô hình số chênh theo tỷ lệ: Proportional OddsModel, 25Mô hình tuyến tính tổng quát: Generalized Lin-ear Models, 15Mô hình xác suất tuyến tính: Linear probabilitymodel, 16Nghịch đảo phân phối chuẩn: Inverse StandardNormal Distribution, 17Nghịch lý Simpson: Simpson’s Paradox, 12Nghiên cứu bệnh-chứng bắt cặp: Matched Case-Control study, 38Nghiên cứu tiến cứu bắt cặp: Matched Prospec-tive Study, 38Nguy cơ tương đối: Relative Risk, 6Nguy cơ tuyệt đối: Risk Difference, 6Nhân tố điều chỉnh: Scale factor, 34Phân phối đa thức: Multinomial distribution, 2Phân phối nhị thức: Binomial distribution, 1Phân phối siêu bội: Hypergeometric, 10Phân phối siêu bội: Hypergeometric distribution,2Phân tích phương sai: ANOVA - Analysis of Vari-ances, 16Phân tích tổng hợp: Meta-analysis, 13Phân tán: Dispersion, 24Phần dư Pearson chuẩn hóa: Standardized Pear-son residual, 8Phần dư Pearson chuẩn: Standard Pearson Resid-ual, 22Phần dư Pearson hiệu chỉnh: Adjusted PearsonResidual, 22Phù hợp: Fit, 21Phương pháp chọn mẫu: Sampling plans, 1Quá phân tán: Overdispersion, 24, 34Qui tắc chung: Rule of thumb, 21Số chênh: Odds, 26Suy biến: Degenerate, 40Suy diễn chính xác: Exact Inference, 10Tính đồng thuận: Agreement, 37Tỉ số chênh bên: Marginal Odds Ratios, 12Tỉ số chênh có điều kiện: Conditional Odds Ra-tios, 12Tỉ số chênh chung: Common Odds Ratios, M-HOdds Ratio, 13Tỉ số chênh: Odds Ratio/Relative Odds, 6Tỉ số khả dĩ: Likelihood ratio, 20Thống kê Breslow-Day, 13Thống kê Hosmer-Lemeshow, 24Thống kê Tỉ số khả dĩ: Likelihood Ratio (LR)Statistic, 8Thập phân vị: Decile, 24Thử nghiệm bắt chéo: Cross-over trial, 39Tham số quá phân tán: Overdispersion parame-ter, 25tham số quá phân tán: Overdispersion parame-ter, 34Thiếu phù hợp: Lack of fit, 21Tiên đoán tuyến tính: Linear predictor, 15Tiêu chí thông tin Akaike: Akaike’s InformationCriteria: AIC, 29Xấp xỉ sai số chuẩn: Asymptotic Standard error,20

Comments

comments powered by Disqus